Characters remaining: 500/500
Translation

nhọ nhem

Academic
Friendly

Từ "nhọ nhem" trong tiếng Việt có nghĩabẩn, , hoặc không sạch sẽ. thường được dùng để chỉ một người hoặc một vật nào đó bị bám bụi bẩn, hoặc có vẻ ngoài không gọn gàng. Từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ bình thường đến hài hước.

Định nghĩa dụ sử dụng:
  1. Ngữ nghĩa cơ bản: Nhọ nhem nghĩa là bị bẩn, không sạch sẽ.

    • dụ: "Sau khi chơi đùa ngoài trời, quần áo của em trở nên nhọ nhem."
  2. Sử dụng mô tả: cũng có thể được dùng để mô tả một người có vẻ bề ngoài không chỉn chu.

    • dụ: " ấy một gái nhọ nhem, nhưng trái tim của ấy rất tốt."
  3. Hài hước: Từ này cũng có thể được dùng một cách vui vẻ, để chỉ những tình huống dở khóc dở cười.

    • dụ: "Hôm qua, tôi đi ăn mưa về trông thật nhọ nhem như một con chuột lột."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "bẩn thỉu", " dáy", "bẩn".
  • Từ đồng nghĩa: "nhếch nhác", "luộm thuộm", chỉ tình trạng không sạch sẽ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "nhọ nhem" có thể được dùng trong văn hóa dân gian hay các truyện cổ tích, dụ như hình ảnh "Lọ Lem" - một gái thường xuyên phải làm việc nặng nhọc thường bị bẩn, nhưng lại tấm lòng trong sáng được cứu rỗi.
    • dụ nâng cao: "Giống như Lọ Lem, những người nhọ nhem đôi khi cũng những điều kỳ diệu đang chờ đợi họ."
Chú ý:

Khi sử dụng từ "nhọ nhem", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, có thể mang nghĩa tiêu cực nếu chỉ trích ai đó. Tuy nhiên, trong một số tình huống, có thể được dùng một cách thân mật hoặc hài hước.

  1. X. Lọ lem.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "nhọ nhem"